vorace
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.ʁas/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vorace /vɔ.ʁas/ |
voraces /vɔ.ʁas/ |
Giống cái | vorace /vɔ.ʁas/ |
voraces /vɔ.ʁas/ |
vorace /vɔ.ʁas/
- Háu ăn, phàm ăn.
- Ngốn nhiều.
- Appétit vorace — ngon miệng ngốn nhiều
- Plantes voraces — cây ngốn nhiều màu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vorace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)