Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vomitory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɑː.mə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
vomitory
+ (vomitive)
/ˈvɑː.mə.ˌtɔr.i/
Làm
nôn
, làm
mửa
.
Danh từ
sửa
vomitory
/ˈvɑː.mə.ˌtɔr.i/
Thuốc
mửa
.
(
Sử học
) Cửa ra vào
diễn
đài.
Tham khảo
sửa
"
vomitory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)