Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

vomitive + (vomitive)

  1. Làm nôn, làm mửa.

Danh từ sửa

vomitive

  1. Thuốc mửa.
  2. (Sử học) Cửa ra vào diễn đài.

Tham khảo sửa