voluminously
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /və.ˈluː.mə.nəs.li/
Phó từ sửa
voluminously /və.ˈluː.mə.nəs.li/
- Lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải).
- Nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách).
- Viết nhiều sách (nhà văn, tác giả).
- To, to tướng.
Tham khảo sửa
- "voluminously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)