Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voluble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɑːl.jə.bəl/
Tính từ
sửa
voluble
/ˈvɑːl.jə.bəl/
Liến thoắng
,
lém
;
lưu loát
.
a
voluble
speech
— một bài diễn văn lưu loát
(
Thực vật học
)
Quấn
(cây leo).
Tham khảo
sửa
"
voluble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)