Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑːl.jə.bəl/

Tính từ

sửa

voluble /ˈvɑːl.jə.bəl/

  1. Liến thoắng, lém; lưu loát.
    a voluble speech — một bài diễn văn lưu loát
  2. (Thực vật học) Quấn (cây leo).

Tham khảo

sửa