volde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å volde |
Hiện tại chỉ ngôi | volder |
Quá khứ | voldte |
Động tính từ quá khứ | voldt |
Động tính từ hiện tại | — |
volde
- Gây ra, đem đến, là nguyên nhân của.
- å volde noen besvær
- å volde skade
Tham khảo
sửa- "volde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)