Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.la.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
volailler
/vɔ.la.je/
volaillers
/vɔ.la.je/

volailler /vɔ.la.je/

  1. Người bán gà vịt.
  2. Chỗ nuôi gà vịt.

Tham khảo

sửa