voksenopplæring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | voksenopplæring | voksenopplæring a, voksenopplæringen |
Số nhiều | — | — |
voksenopplæring gđc
- Giáo dục tráng niên.
- Voksenopplæring er blitt svært populært i den senere tid.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "voksenopplæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)