voilure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.lyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voilure /vwa.lyʁ/ |
voilures /vwa.lyʁ/ |
voilure gc /vwa.lyʁ/
- Bộ buồm (của một thuyền).
- Mặt buồm.
- Régler la voilure selon les vents — điều chỉnh mặt buồm theo chiều gió
- Mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù).
- (Kỹ thuật) Sự vênh (tấm ván... ); sự đảo (bánh xe).
Tham khảo
sửa- "voilure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)