Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.ka.by.lɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vocabulaire
/vɔ.ka.by.lɛʁ/
vocabulaires
/vɔ.ka.by.lɛʁ/

vocabulaire /vɔ.ka.by.lɛʁ/

  1. Từ vựng.
    Vocabulaire vietnamien — từ vựng tiếng Việt
  2. Từ ngữ; thuật ngữ.
    Vocabulaire d’un auteur — từ ngữ của một tác giả
    Vocabulaire juridique — thuật ngữ pháp lý
  3. Từ điển nhỏ; từ điển chuyên khoa.

Tham khảo

sửa