Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɪ.və.ˈsɛk.ʃən/

Danh từ

sửa

vivisection /ˌvɪ.və.ˈsɛk.ʃən/

  1. Sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.vi.sɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vivisection
/vi.vi.sɛk.sjɔ̃/
vivisections
/vi.vi.sɛk.sjɔ̃/

vivisection gc /vi.vi.sɛk.sjɔ̃/

  1. Sự giải phẫu sống, sự giải phẫu sinh thể.

Tham khảo

sửa