vivisection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɪ.və.ˈsɛk.ʃən/
Danh từ
sửavivisection /ˌvɪ.və.ˈsɛk.ʃən/
Tham khảo
sửa- "vivisection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.vi.sɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vivisection /vi.vi.sɛk.sjɔ̃/ |
vivisections /vi.vi.sɛk.sjɔ̃/ |
vivisection gc /vi.vi.sɛk.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "vivisection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)