Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑɪ.ˈtuː.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

vituperator /vɑɪ.ˈtuː.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Xem vituperate
  2. Kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha.

Tham khảo

sửa