Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vituperator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑɪ.ˈtuː.pə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
vituperator
/vɑɪ.ˈtuː.pə.ˌreɪ.tɜː/
Xem
vituperate
Kẻ
chửi mắng
,
kẻ
chê bai
,
kẻ
dèm
pha
.
Tham khảo
sửa
"
vituperator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)