vitupérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ty.pe.ʁe/
Ngoại động từ
sửavitupérer ngoại động từ /vi.ty.pe.ʁe/
Nội động từ
sửavitupérer nội động từ /vi.ty.pe.ʁe/
- Phản kháng kịch liệt.
- Vitupérer contre quelqu'un — phản kháng ai kịch liệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vitupérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)