Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít vits vitsen
Số nhiều vitser vitsene

vits

  1. Chuyện khôi hài, chuyện cười, chuyện hài hước, chuyện tiếu lâm.
    å fortelle/slå vitser
  2. Ý định, dụng ý.
    Hva er vitsen med dette?

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa