vitesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.tɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vitesse /vi.tɛs/ |
vitesses /vi.tɛs/ |
vitesse gc /vi.tɛs/
- Sự đi nhanh, sự chạy nhanh, sự làm nhanh.
- Course de vitesse — cuộc đua chạy nhanh
- Vận tốc, tốc độ.
- Vitesse prévue — tốc độ dự kiến
- Vitesse de rotation — tốc độ quay
- Vitesse de satellisation — tốc độ đưa vào quỹ đạo (vũ trụ)
- Vitesse supersonique — tốc độ siêu thanh
- Vitesse d’allumage — tốc độ đánh lửa
- Vitesse d’attente — tốc độ khi chờ (máy bay)
- Vitesse d’atterrissage/vitesse de prise de terrain — tốc độ hạ cánh (máy bay)
- Vitesse de glissade — tốc độ lướt (máy bay)
- Vitesse de chute — tốc độ rơi
- Vitesse ascensionnelle — tốc độ lên
- Vitesse commerciale — tốc độ kinh doanh, tốc độ khai thác
- Vitesse silencieuse — tốc độ không gây ồn
- Vitesse surmultipliée — tốc độ đã nhân lên
- Vitesse d’emballement — tốc độ chạy lồng lên (động cơ)
- Vitesse de lancement — tốc độ lao, tốc độ phóng
- Vitesse au moment du freinage — tốc độ khi hãm lại
- Vitesse de levage en charge — tốc độ nâng có tải
- Vitesse de levage à vide — tốc độ nâng không tải
- Vitesse en palier — tốc độ trên đoạn phẳng (ô tô)
- Vitesse d’enregistrement — tốc độ ghi
- Vitesse d’usure — tốc độ hao mòn
- Vitesse horaire — tốc độ mỗi giờ
- Vitesse de fermeture — tốc độ khép miệng (vết thương)
- Vitesse de marche — tốc độ vận hành; tốc độ hành quân
- Vitesse de progression — tốc độ tiến triển
- Vitesse de décrochage — tốc độ tụt xoáy (máy bay); tốc độ rút lui (quân sự)
- Vitesse de tir — tốc độ bắn
- Vitesse de plafond — tốc độ cao nhất
- Vitesse de percolation — tốc độ thấm lọc
- Vitesse de plongée/vitesse de piqué — tốc độ bổ nhào (máy bay), tốc độ quay chúc máy (điện ảnh)
- Vitesse en plongée — tốc độ chạy ngầm (tàu ngầm)
- Vitesse de développement — tốc độ hiện hình, tốc độ hiện ảnh
- Vitesse transsonique — tốc độ cận âm thanh
- Vitesse de régime — tốc độ làm việc, tốc độ quy định
- à toute vitesse — hết sức nhanh
- en vitesse — nhanh chóng
Tham khảo
sửa- "vitesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)