Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít viten vitenen
Số nhiều vitener vitenene

viten

  1. Sự biết, sự hiểu biết, nhận thức. Học vấn, kiến thức.
    Teknisk viten er nødvendig for å bli ingeniør.

Tham khảo

sửa