Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vissage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
vissage
gđ
Sự
bắt
vít
.
Le
vissage
d’une serrure
— sự bắt vít ổ khóa
Vết
xoắn
vít
(ở đồ gốm có tì vết).
(
Thân mật
) Sự
gò bó
khắc nghiệt
.
Tham khảo
sửa
"
vissage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)