Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.zə.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

visiting /ˈvɪ.zə.tiɳ/

  1. Sự thăm hỏi, sự thăm viếng.

Động từ sửa

visiting

  1. Phân từ hiện tại của visit

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

visiting /ˈvɪ.zə.tiɳ/

  1. Đang thăm, thăm viếng.
    the visiting team — (thể dục, thể thao) đội bạn, đội khách
    to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with — có quan hệ thăm hỏi với

Tham khảo sửa