visiting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửavisiting
- Sự thăm hỏi, sự thăm viếng.
Động từ
sửavisiting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của visit.
Tính từ
sửavisiting
- Đang thăm, thăm viếng.
- the visiting team — (thể dục, thể thao) đội bạn, đội khách
- to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with — có quan hệ thăm hỏi với
Tham khảo
sửa- "visiting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)