Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
visionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.zjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
visionner
ngoại động từ
/vi.zjɔ.ne/
(
Điện ảnh
)
Soi
bằng
máy
soi
cảnh
.
Xét duyệt
(phim) về
mặt
kỹ thuật
.
Tham khảo
sửa
"
visionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)