Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.zjɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

visionner ngoại động từ /vi.zjɔ.ne/

  1. (Điện ảnh) Soi bằng máy soi cảnh.
  2. Xét duyệt (phim) về mặt kỹ thuật.

Tham khảo sửa