viscère
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vi.sɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
viscère /vi.sɛʁ/ |
viscères /vi.sɛʁ/ |
viscère gđ /vi.sɛʁ/
- (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.
- Viscères abdominaux — nội tạng bụng
- Lòng, ruột (của con vật mổ thịt).
Tham khảo sửa
- "viscère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)