visée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
visée /vi.ze/ |
visées /vi.ze/ |
visée gc /vi.ze/
- Sự ngắm, sự nhắm.
- Ligne de visée — đường ngắm
- (Số nhiều) Mưu đồ, ý đồ.
- Les visées d’un ambitieux — những ý đồ của kẻ tham lam
Tham khảo
sửa- "visée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)