Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

visé

  1. Thị thực (ở hộ chiếu).
    entry visa — thị thực nhập cảnh
    exit visa — thị thực xuất cảnh
    transit visa — thị thực quá cảnh

Ngoại động từ sửa

visé ngoại động từ

  1. Đóng dấu thị thực cho.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
visé
/vi.ze/
visés
/vi.ze/

visé /vi.ze/

  1. Sự nhắm bắn.

Tham khảo sửa