Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪr.ə.lənts/

Danh từ

sửa

virulence /ˈvɪr.ə.lənts/

  1. Tính chất độc, tính độc hại.
  2. Tính hiểm ác, tính độc địa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ʁy.lɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
virulence
/vi.ʁy.lɑ̃s/
virulence
/vi.ʁy.lɑ̃s/

virulence gc /vi.ʁy.lɑ̃s/

  1. Độc tính.
    Virulence d’un virus — độc tính của một virut
    Virulence d’un poison — độc tính của một chất độc
  2. Sự ác liệt; sự cay độc.
    Virulence d’une critique — sự cay độc của một lời phê bình
    Protester avec virulence — phản đối ác liệt

Tham khảo

sửa