Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.ˈrɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

virility /və.ˈrɪ.lə.ti/

  1. Tính chất đàn ông.
  2. Khả năng có con (của đàn ông).
  3. Tính cương cường, tính rắn rỏi.

Tham khảo sửa