Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪr.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

virilism /ˈvɪr.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Hiện tượng hoá đực.
  2. Hiện tượng phát triển tính đực.

Tham khảo

sửa