Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪr.əl/

Tính từ

sửa

virile /ˈvɪr.əl/

  1. (Thuộc) Đàn ông; mang tính chất đàn ông.
  2. khả năng có con (đàn ông).
  3. Hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai.
    virile soul — tâm hồn rắn rỏi

Tham khảo

sửa