Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤ːm˨˩ ʨaːj˧˧laːm˧˧ tʂaːj˧˥laːm˨˩ tʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːm˧˧ tʂaːj˧˥laːm˧˧ tʂaːj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

làm trai

  1. Xứng đáng là con trai, đàn ông.
    Làm trai cho đáng nên trai. (ca dao)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa