Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viridity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/və.ˈrɪ.də.ti/
Danh từ
sửa
viridity
/və.ˈrɪ.də.ti/
Tính chất
tươi trẻ
.
Tính chất
non
dại
,
tính chất
ngây thơ
.
Màu
xanh lục
,
màu
lục
.
Tham khảo
sửa
"
viridity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)