virginal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɜː.dʒə.nᵊl/
Tính từ
sửavirginal /ˈvɜː.dʒə.nᵊl/
- (Thuộc) Gái trinh; trinh khiết, trong trắng.
- virginal reserve — vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
Tham khảo
sửa- "virginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /viʁ.ʒi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | virginal /viʁ.ʒi.nal/ |
virginaux /viʁ.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | virginale /viʁ.ʒi.nal/ |
virginales /viʁ.ʒi.nal/ |
virginal /viʁ.ʒi.nal/
- Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch.
- Candeur virginale — sự ngây thơ trinh bạch
- Trong trắng.
- Âme virginale — tâm hồn trong trắng
Tham khảo
sửa- "virginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)