Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.ni/

Tính từ

sửa

viny /ˈvɑɪ.ni/

  1. (Thuộc) Cây nho.
  2. Trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền).

Tham khảo

sửa