Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.nə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

viniculture /ˈvɪ.nə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Sự trồng nho; nghề trồng nho.

Tham khảo

sửa