Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vindusrute vindusruta, vindusruten
Số nhiều vindusruter vindusrutene

Danh từ

sửa

vindusrute gđc

  1. Tấm kiếng cửa sổ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa