vinaigre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.nɛɡʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vinaigre /vi.nɛɡʁ/ |
vinaigres /vi.nɛɡʁ/ |
vinaigre gđ /vi.nɛɡʁ/
- Giấm.
- Vinaigre aromatique — giấm thơm
- Vinaigre de bois — axit axêtic gỗ, giấm gỗ
- (Thân mật) Sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây).
- Sauter au vinaigre — nhảy dây nhanh
- faire vinaigre — (thông tục) đi nhanh; nhanh lên
- on ne prend pas les mouches avec du vinaigre — gay gắt thì hỏng việc
- tourner au vinaigre — xấu đi; tồi đi
Tham khảo
sửa- "vinaigre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)