Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp vinaigretiếng Anh vinegar.

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

vinagro (acc. số ít vinagron, số nhiều vinagroj, acc. số nhiều vinagrojn)

  1. Giấm.

Tiếng Ido

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:ido-noun

  1. Giấm.