village
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại village < tiếng Pháp cổ village < tiếng Latinh villāticus, cuối cùng là từ tiếng Latinh villa (tiếng Anh villa).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈvɪlɪd͡ʒ/
- Tách âm: vil‧lage
- Vần: -ɪlɪdʒ
Âm thanh (Anh) (tập tin) Âm thanh (Mỹ) (tập tin) Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ
sửavillage (số nhiều villages)
Tham khảo
sửa- "village", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
village /vi.laʒ/ |
villages /vi.laʒ/ |
village gđ /vi.laʒ/
- Làng, xã.
- Revenir au village — về làng
- Tout le village assistait à la fête — cả làng đều dự lễ
- coq de village — anh chàng hay ve vãn ở nông thôn
- être bien de son village — ngớ nga ngớ ngẩn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "village", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)