Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vilenie
/vil.ni/
vilenies
/vil.ni/

vilenie gc /vil.ni/

  1. Hành vi hèn hạ.
  2. Tính hèn hạ.
  3. Lời thóa mạ.
    Dire des vilenies — nói những lời thóa mạ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa