Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vilenie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vil.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vilenie
/vil.ni/
vilenies
/vil.ni/
vilenie
gc
/vil.ni/
Hành vi
hèn hạ
.
Tính
hèn hạ
.
Lời
thóa mạ
.
Dire des
vilenies
— nói những lời thóa mạ
Trái nghĩa
sửa
Générosité
,
noblesse
Tham khảo
sửa
"
vilenie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)