vigneron
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌvin.jə.ˈroʊn/
Danh từ sửa
vigneron /ˌvin.jə.ˈroʊn/
Tham khảo sửa
- "vigneron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /viɲ.ʁɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vigneronne /viɲ.ʁɔn/ |
vigneronnes /viɲ.ʁɔn/ |
Số nhiều | vigneronne /viɲ.ʁɔn/ |
vigneronnes /viɲ.ʁɔn/ |
vigneron /viɲ.ʁɔ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vigneron /viɲ.ʁɔ̃/ |
vignerons /viɲ.ʁɔ̃/ |
Giống cái | vigneronne /viɲ.ʁɔn/ |
vigneronnes /viɲ.ʁɔn/ |
vigneron /viɲ.ʁɔ̃/
- (Của) Người trồng nho.
- Charrue vigneronne — cái cày của người trồng nho
- hélice vigneronne — (động vật học) ốc sên
Tham khảo sửa
- "vigneron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)