vigile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ʒil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
vigile gc /vi.ʒil/
- (Tôn giáo) Hôm trước (một lễ trọng).
- La vigile de Noël — hôm trước lễ Nô-en
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
vigile gđ /vi.ʒil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
Giống cái | vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
vigile /vi.ʒil/
Tham khảo
sửa- "vigile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)