Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑɪ.ˈdʒɛ.sə.məl/

Tính từ sửa

vigesimal /vɑɪ.ˈdʒɛ.sə.məl/

  1. Gồm 20 (phần, đơn vị).
  2. Thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm).

Tham khảo sửa