Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vigesimal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑɪ.ˈdʒɛ.sə.məl/
Tính từ
sửa
vigesimal
/vɑɪ.ˈdʒɛ.sə.məl/
Gồm
20 (phần, đơn vị).
Thứ 20,
nhị
thập phân
(hệ đếm).
Tham khảo
sửa
"
vigesimal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)