Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vidame
/vi.dam/
vidame
/vi.dam/

vidame /vi.dam/

  1. (Sử học) Đại diện tòa giám mục (có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời).

Tham khảo sửa