Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vidame
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.dam/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vidame
/vi.dam/
vidame
/vi.dam/
vidame
gđ
/vi.dam/
(
Sử học
)
Đại diện
tòa
giám mục
(có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời).
Tham khảo
sửa
"
vidame
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)