victualler
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavictualler
- Người buôn lương thực thực phẩm.
- licensed victualler — người bán rượu có môn bài
- (Hàng hải) Tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác).
Tham khảo
sửa- "victualler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)