Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑɪs.ˈtrɛ.ʒə.rɜː/

Danh từ sửa

vice-treasurer /ˈvɑɪs.ˈtrɛ.ʒə.rɜː/

  1. Phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ.

Tham khảo sửa