vicaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.kɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vicaire /vi.kɛʁ/ |
vicaires /vi.kɛʁ/ |
vicaire gđ /vi.kɛʁ/
- (Tôn giáo) Phó linh mục (cũng) vicaire de paroisse.
- grand vicaire, vicaire général — phó giám mục
- vicaire apostolique — khâm mạng tòa thánh
- vicaire de saint Pierre; vicaire de Jésus Christ — giáo hoàng
Tham khảo
sửa- "vicaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)