vibrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.bʁe/
Nội động từ
sửavibrer nội động từ /vi.bʁe/
- Rung.
- Le canon fait vibrer les vitres — tiếng đại bác làm rung cửa kính
- Sa voix vibrait — giọng nói của ông ấy rung vang
- (Nghĩa bóng) Rung động, rung cảm.
- Vibrer aux chants patriotiques — rung cảm trước những bài hát yêu nước
Ngoại động từ
sửavibrer ngoại động từ /vi.bʁe/
Tham khảo
sửa- "vibrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)