vibration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑɪ.ˈbreɪ.ʃən/
Danh từ
sửavibration /vɑɪ.ˈbreɪ.ʃən/
- Sự rung động; sự làm rung động.
- (Vật lý) Sự lúc lắc, sự chấn động.
- amplitude of vibration — độ biến chấn động
- forced vibration — chấn động cưỡng bức
- free vibration — chấn động tự do
- Sự chấn động.
- a vibration of opinion — sự chấn động dư luận
Tham khảo
sửa- "vibration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.bʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vibration /vi.bʁa.sjɔ̃/ |
vibrations /vi.bʁa.sjɔ̃/ |
vibration gc /vi.bʁa.sjɔ̃/
- Sự rung.
- Vibration d’une corde — sự rung của một dây
- Chấn động.
- Les vibrations du sol — những chấn động mặt đất
- (Vật lí) Dao động.
- Vibration acoustique — dao động âm thanh
- Vibrations électromagnétiques — dao động điện từ
- Vibration du balancier — dao động của con lắc (đồng hồ)
- Vibration de l’empennage — hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
- Vibration forcée/vibration libre — dao động cưỡng bức/dao động tự do
- Vibration longitudinale/vibration transversale — dao động dọc/dao động ngang
- Vibration périodique amortie — dao động tuần hoàn tắt dần
- Vibration sinusoïdale modulée — dao động hình sin điều biến
- Sự rung rinh.
- Vibration de la lumière — ánh sáng rung rinh
- (Nghĩa bóng) Sự rung động, sự rung cảm.
- Vibration de vie — sức sống rung động
- Vibration de l’âme — tâm hồn rung cảm
Tham khảo
sửa- "vibration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)