Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
viability
Khả năng
sống
được (của thai nhi, cây cối... ).
Khả năng
nảy mầm
được (hạt giống).
Khả năng
thành tựu
được (kế hoạch).
Khả năng
đứng
vững
(chính phủ).
Tham khảo
sửa
"
viability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)