Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vja.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
viabilité
/vja.bi.li.te/
viabilité
/vja.bi.li.te/

viabilité gc /vja.bi.li.te/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Khả năng sống.
  2. (Nghĩa bóng) Khả năng đứng vững.
    Viabilité d’une entreprise — khả năng đứng vững của một xí nghiệp
  3. Khả năng giao thông (của đường sá).
  4. Công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá... ).

Tham khảo

sửa