viabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vja.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
viabilité /vja.bi.li.te/ |
viabilité /vja.bi.li.te/ |
viabilité gc /vja.bi.li.te/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Khả năng sống.
- (Nghĩa bóng) Khả năng đứng vững.
- Viabilité d’une entreprise — khả năng đứng vững của một xí nghiệp
- Khả năng giao thông (của đường sá).
- Công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá... ).
Tham khảo
sửa- "viabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)