vexation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛk.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
sửavexation /vɛk.ˈseɪ.ʃən/
- Sự làm bực mình, sự làm phật ý.
- Sự bực mình, sự phật ý.
- Điều phiền toái, điều khó chịu.
- the vexations of life — những sự phiền toái của cuộc sống
Tham khảo
sửa- "vexation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛk.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vexation /vɛk.sa.sjɔ̃/ |
vexations /vɛk.sa.sjɔ̃/ |
vexation gc /vɛk.sa.sjɔ̃/
- Sự làm mất lòng, sự làm phật ý.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm phiền nhiễu.
- Vexation pour un cachet — sự làm phiền nhiễu vì một con dấu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vexation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)