Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vøl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
veulerie
/vøl.ʁi/
veuleries
/vøl.ʁi/

veulerie gc /vøl.ʁi/

  1. Sự nhu nhược.
    Il échoue à cause de sa veulerie — nó thất bại vì nhu nhược

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa