Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc vestlig
gt vestlig
Số nhiều vestlige
Cấp so sánh
cao

vestlig

  1. Thuộc về hướng tây, phía tây. Jeg bor i en vestlig forstad til London.
    de vestlige land — Các quốc gia Tây Âu, Hoa Kỳ, Gia- nã-đại và Úc.
  2. Di chuyển về hướng tây.
    Båten hadde vestlig kurs.
    Di chuyển từ hướng tây.
    Det blåser en vestlig vind i dag.

Tham khảo

sửa