vestlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vestlig |
gt | vestlig | |
Số nhiều | vestlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vestlig
- Thuộc về hướng tây, phía tây. Jeg bor i en vestlig forstad til London.
- de vestlige land — Các quốc gia Tây Âu, Hoa Kỳ, Gia- nã-đại và Úc.
- Di chuyển về hướng tây.
- Båten hadde vestlig kurs.
- Di chuyển từ hướng tây.
- Det blåser en vestlig vind i dag.
Tham khảo
sửa- "vestlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)